--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ăn cỗ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ăn cỗ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ăn cỗ
Your browser does not support the audio element.
+ verb
to feast; to attend a banquet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn cỗ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ăn cỗ"
:
ấn chỉ
ẩn cư
ăn cưới
ăn cỗ
ăn chơi
ăn chắc
ăn chay
ăn cá
an cư
Lượt xem: 908
Từ vừa tra
+
ăn cỗ
:
to feast; to attend a banquet